Máy Lạnh Tủ Đứng Media
Máy Lạnh Tủ Đứng Media MJJP-28CN1 – 3Hp – 3 ngựa
Tính năng: Media MJJP-28CN1
1. Luồng gió thổi xa và rộng, sử dụng Gas R410
2. Thiết lập chế độ hoạt động tự động trong 24 giờ
3. Thiết kế vỏ chống rỉ, panel dễ dàng làm sạch
4. Đèn LED hiện thị các chức năng hoạt động
5. Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
6. Dễ dàng bảo dưỡng
Thông số kỹ thuật: Media MJJP-18CN1
Model |
MJJP-28CN1 |
Power supply |
Ph-V-Hz |
220-240V~50Hz, 1Ph |
Cooling |
Capacity |
Btu/h |
28000 |
Input |
W |
2700 |
Rated current |
A |
12.0 |
EER |
W/W |
2.61 |
Heating |
Capacity |
Btu/h |
|
Input |
W |
|
Rated current |
A |
|
COP |
W/W |
|
Moisture Removal |
L/h |
2.6 |
Max, input consumption |
W |
3800 |
Max, current |
A |
19.0 |
Starting current |
A |
65.0 |
Indoor air flow (Hi/Mi/Lo) |
m3/h |
1050/870 |
Indoor no ise level (Hi/Mi/Lo) |
dB(A) |
52/48(53.3/48.0) |
Indoor un it |
Dimensio n(W*D*H) |
mm |
500x230x1680 |
Packing (W*D*H) |
mm |
1820x355x630 |
Net/Gross weight |
Kg |
33/40.5 |
Outdoor air flow |
m3/h |
2700 |
Outdoor noise level |
dB(A) |
57(58.5) |
Outdoor unit |
Dimensio n(W*D*H) |
mm |
845x320x700 |
Packing (W*D*H) |
mm |
965x395x755 |
Net/Gross weight |
Kg |
46.6/50 |
Refrigerant type |
g |
R22/1300g |
Design pressure |
MPa |
2.6/1.0 |
Refrigerant piping |
Liquid side/ Gas side |
mm(inch) |
9.52/15.9(3/8*/5/8*) |
Max, refrigerant pipe length |
m |
20 |
Max, difference in level |
m |
10 |
Connection writing |
|
2.5(Optional) |
Plug type |
|
|
Thermostat type |
|
remote Control |
Application area |
m2 |
35-58 |